Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Làm nổi bật: | Ống khoan chống mòn cao cấp,Điện khoan có tốc độ khôi phục lõi cao,Mũi khoan lõi kim cương |
---|
Lưỡi khoan sâu hơn Khả năng chống mài mòn vượt trội Lõi khoan kim cương Tỷ lệ thu hồi lõi cao
Mũi khoan kim cương tẩm được sử dụng rộng rãi trong thăm dò địa chất và khoan do hiệu suất và độ tin cậy vượt trội của chúng. Dưới đây là mô tả chi tiết về mũi khoan kim cương tẩm trong thăm dò địa chất và khoan:
Cấu trúc mũi khoan:
Mũi khoan kim cương tẩm bao gồm thân thép và ma trận được tẩm các hạt kim cương tổng hợp. Ma trận của mũi khoan được tẩm các hạt kim cương tổng hợp thông qua quy trình áp suất cao, nhiệt độ cao. Các hạt kim cương được phân bố đều khắp ma trận, đảm bảo hiệu suất cắt nhất quán.
Hiệu suất cắt:
Mũi khoan kim cương tẩm mang lại hiệu suất cắt tuyệt vời trong các thành tạo đá khác nhau, bao gồm các thành tạo mềm, bán cứng và cứng. Các hạt kim cương nhúng cung cấp khả năng chống mài mòn cao và hiệu quả cắt.
Tính linh hoạt:
Mũi khoan kim cương tẩm phù hợp với nhiều loại địa tầng địa chất, bao gồm đá trầm tích, biến chất và đá mácma. Chúng có thể được sử dụng cho cả ứng dụng khoan bề mặt và dưới lòng đất.
Thu hồi lõi:
Mũi khoan kim cương tẩm được thiết kế để đạt được tỷ lệ thu hồi lõi cao. Ma trận có kim cương nhúng tạo điều kiện cho việc lấy lõi hiệu quả và giảm thiểu mất lõi trong quá trình khoan.
Tuổi thọ:
Việc sử dụng kim cương tổng hợp chất lượng cao và vật liệu ma trận chắc chắn đảm bảo tuổi thọ của mũi khoan kim cương tẩm. Chúng mang lại tuổi thọ khoan kéo dài, giảm tần suất thay thế mũi khoan.
Cấu hình mũi khoan:
Mũi khoan kim cương tẩm có sẵn trong các cấu hình khác nhau, bao gồm thiết kế một ống, hai ống và ba ống, để đáp ứng các yêu cầu khoan cụ thể. Các loại ma trận khác nhau được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất khoan trong các thành tạo địa chất khác nhau.
Tuần hoàn chất làm mát:
Mũi khoan kim cương tẩm thường có hệ thống đường nước cho phép tuần hoàn chất làm mát hiệu quả trong quá trình khoan. Chất làm mát giúp ngăn ngừa sự tích tụ nhiệt, bôi trơn mũi khoan và xả các mảnh vụn khoan.
Kích thước và thiết kế mũi khoan:
Mũi khoan kim cương tẩm có nhiều kích cỡ để phù hợp với các kích thước lỗ khoan khác nhau. Các thiết kế tùy chỉnh, chẳng hạn như loại bậc và loại xoắn ốc, có sẵn để tăng cường hiệu quả khoan trong các thành tạo cụ thể.
Kiểm soát chất lượng:
Mũi khoan kim cương tẩm trải qua các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của chúng. Chúng được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của ngành.
Mũi khoan kim cương tẩm là những công cụ đáng tin cậy trong thăm dò địa chất và khoan do tính linh hoạt, khả năng thu hồi lõi và hiệu suất cắt của chúng. Chúng cung cấp các giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy cho
Mũi khoan lõi kim cương tẩm có một số tính năng đặc biệt khiến chúng rất hiệu quả để khoan trong các thành tạo đá khác nhau. Dưới đây là một số tính năng chính của mũi khoan lõi kim cương tẩm:
Ngoài các tính năng này, mũi khoan lõi kim cương tẩm còn có một số lợi ích khác, chẳng hạn như thu hồi lõi cao, tùy chỉnh để phù hợp với các yêu cầu khoan cụ thể, một thiết kế đường nước để làm mát và xả hiệu quả, và các tùy chọn ren khác nhau để dễ dàng tích hợp. Chúng cũng cung cấp tính hiệu quả về chi phí về lâu dài, giảm nhu cầu thay thế mũi khoan thường xuyên.
Đường kính mũi khoan: Đường kính mũi khoan đề cập đến đường kính ngoài của mũi khoan lõi. Nó thường được đo bằng milimet (mm) hoặc inch (in) và xác định kích thước của mẫu lõi có thể được chiết xuất.
Kích thước và nồng độ kim cương: Kích thước của kim cương tổng hợp được nhúng trong ma trận kim loại có thể khác nhau. Kích thước kim cương nhỏ hơn thường được sử dụng cho các thành tạo đá cứng hơn, trong khi kim cương lớn hơn có thể phù hợp với các thành tạo mềm hơn. Các nồng độ kim cương đề cập đến lượng kim cương trong ma trận, thường được biểu thị bằng carat trên mét hoặc carat trên foot.
Loại ma trận: Ma trận kim loại của mũi khoan lõi kim cương tẩm có thể được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau, chẳng hạn như cacbua vonfram hoặc các hợp kim cứng khác. Các loại ma trận ảnh hưởng đến độ bền tổng thể, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn của mũi khoan.
Độ cứng của ma trận: Độ cứng của ma trận kim loại là một thông số quan trọng cần xem xét. Nó nên được tối ưu hóa để cung cấp sự cân bằng giữa khả năng giữ kim cương và hiệu quả cắt. Độ cứng thường được đo trên thang Rockwell hoặc thang Vickers.
Đường nước: Mũi khoan lõi kim cương tẩm có đường nước hoặc lỗ xả cho phép chất lỏng khoan hoặc nước đi qua để làm mát và bôi trơn mũi khoan trong quá trình khoan. Số lượng, kích thước và cách bố trí của đường nước có thể ảnh hưởng đến hiệu suất khoan và hiệu quả loại bỏ các mảnh vụn.
Thu hồi lõi: Thu hồi lõi đề cập đến tỷ lệ phần trăm của mẫu lõi còn nguyên vẹn được chiết xuất thành công từ thành tạo đá. Mũi khoan lõi kim cương tẩm được biết đến với tỷ lệ thu hồi lõi cao, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như cơ chế cắt, chất lượng kim cương và thiết kế mũi khoan.
Kết nối ren: Mũi khoan lõi kim cương tẩm thường được thiết kế với kết nối ren cho phép chúng được gắn vào chuỗi khoan. Loại và kích thước ren phải phù hợp với thiết bị khoan đang được sử dụng.
Tốc độ khoan và tốc độ nạp: Tốc độ khoan và tốc độ nạp là các thông số quan trọng phụ thuộc vào thành tạo đá, chất lượng kim cương và thiết bị khoan. Việc tìm ra sự cân bằng tối ưu giữa tốc độ khoan và tốc độ nạp đảm bảo cắt hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của mũi khoan.
Mũi khoan lõi kim cương tẩm được sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau. Tính linh hoạt và độ chính xác của chúng khiến chúng trở nên lý tưởng cho các hoạt động khoan và lấy mẫu, chẳng hạn như Thăm dò khai thác, Kỹ thuật địa kỹ thuật, Khảo sát địa chất, Nghiên cứu môi trường, Xây dựng và Kỹ thuật dân dụng, Thăm dò dầu khí và Nghiên cứu và Phân tích trong phòng thí nghiệm.
Trong các dự án thăm dò khai thác, các mũi khoan này được sử dụng để thu thập thông tin địa chất từ các mỏ khoáng sản. Chúng cũng có thể được sử dụng để thu thập các mẫu lõi từ các địa điểm đang trải qua kỹ thuật địa kỹ thuật và nghiên cứu môi trường, để đánh giá độ bền và độ ổn định của đất và mức độ ô nhiễm.
Trong quá trình khảo sát địa chất, mũi khoan lõi kim cương tẩm được sử dụng để kiểm tra các thành tạo đá và hồ sơ hóa thạch. Đối với thăm dò dầu khí, chúng có thể được sử dụng để lấy các mẫu lõi từ các hồ chứa tiềm năng để xác định hàm lượng hydrocacbon của các thành tạo đá. Cuối cùng, trong môi trường nghiên cứu và phòng thí nghiệm, các mẫu thu được bằng các mũi khoan này có thể được nghiên cứu về các đặc tính khoáng vật học và địa hóa khác nhau.
Điều quan trọng là phải tính đến các điều kiện và yêu cầu khác nhau của từng ứng dụng cụ thể khi sử dụng mũi khoan lõi kim cương tẩm. Trong mọi trường hợp, những công cụ này cung cấp những hiểu biết vô giá cho nhiều ngành công nghiệp.
Bảng độ cứng
Loại đá |
Độ cứng của đá |
Tính mài mòn |
Độ cứng KHÔNG. |
Đất sét, Đá phiến sét, Đá tro, Thạch cao, Tuff, Serpentinit, Calcite, Than, Argillit, Đá núi lửa, Sỏi cát |
Mềm |
Trung bình |
BST 1/3 |
Đá sa thạch, Đá vôi lithoid, Limonit |
Trung bình mềm |
Rất cao |
BST 3/5 |
Đá sa thạch trung bình cứng, Đá phiến sét cứng, Đá tro cứng, Dolomit, Đá cẩm thạch, Đá phiến cứng, Đá vệt cứng, Đá bùn, Andestit |
Trung bình |
Cao |
BST 5/7 |
Peridotit, Gneiss, Limonit | Trung bình cứng |
Trung bình cao |
BST 7/9 |
Pegmatit, Đá phiến, Norit, Syenit, Gabbro, Peridotit, Grandiorit, Granite, Basalt, Đá vệt cứng |
Cứng |
Trung bình đến thấp |
BST 9/11 |
Amphibolit, Diorit, Rhyolit, Quartzit | Rất cứng | Trung bình đến thấp | BST 11 |
Silic, Đá sa thạch cứng, Rhyolit, Quartzit dày đặc, Đá sắt, Taconit, Jasperit, Chert |
Cực cứng |
Thấp |
BST 14 |
Người liên hệ: Ms. Christina
Tel: +86 15852791862